Đóng góp từ vựng trực tiếp qua github
, tác giả quan tâm xin gửi mail về admin at ytecongcong dot com để biết thêm thông tin.
Việt | Anh |
---|---|
Agnes | AGglomerative NESting |
AICc | Corected Akaike’s Information Criterion |
AIC | Akaike’s Information Criterion |
AUC | Area Under the Curve |
Bayes ngây thơ | Naive Bayes |
BIC | Schwarz’s Bayesian Information Criterion |
Biên dạng khả dĩ | Profile Likelihood |
Biên | Marginal |
Biến số giải thích | Explanatory variable |
Biến số phụ thuộc | Dependent variable |
Biến số tiên đoán | Predictor variable |
Biến số độc lập | Independent variable |
Biến số | Variable |
Biểu đồ biến đổi trung bình | Running-mean Plot |
Biểu đồ vết | Trace Plot |
BSE | Breast Self-Examination |
Báo cáo thiếu | Under-reporting |
Bùng phát dịch | Outbreak |
Bản đồ hóa | Mapping |
Bảng câu hỏi | Questionnaire |
Bảng kiểm | Checklist |
Bảo toàn | Conservative |
Bất định | Uncertainty |
Bẫy dân số | Demographic Entrapment |
Bắt cặp | matched |
Bệnh không lây | Non-infectious disease |
Bệnh mạn tính | Chronic disease |
Bệnh nhỏ đầu | Microcephaly |
Bệnh truyền nhiễm | Infectious disease |
Bệnh-chứng | Case-control |
Bỏ qua được | Ignorable |
CFA | Confirmatory Factor Analysis |
Chiến lược | strategy |
Chuyên gia bình duyệt | Pể-reviewed |
Chuẩn hóa | Standardize |
Chuẩn vàng | Gold standard |
Chuỗi Markov Monte Carlo | Markov Chain Monte Carlo |
Chính xác | precision |
Chất dinh dưỡng vi lượng | Micronutrient |
Chất dinh dưỡng đa lượng | Macronutrient |
Chất sinh ung thư | Carcinogen |
Chẩn đoán Geweke | Geweke diagnostic |
Chẩn đoán quá | Overdiagnosis |
Chẩn đoán Raftery và Lewis | Raftery and Lewis diagnostic |
Chỉ dấu sinh học | Biological Marker |
Chỉ số tập trung Gini | Gini concentration index |
Chỉ tố | Indicator |
Chỉnh tâm | Centering |
Chọn mẫu | sampling |
Clara | Clustering LARge Applications |
Co giãn | Elastic |
Co hệ số | Shrinkage |
Cây quyết định | Decision trế |
Có trọng số | Weighted |
Có ý nghĩa thống kê | Statistically Significance |
Cúm gia cầm | Bird flu |
Cúm lợn | Swine flu |
Cúm mùa | Seasonal flu |
Căn nguyên | Aetiology |
Cảm nhiễm | susceptible |
Cảm nhiễm | Susceptible |
Cắt ngang | Cross-sectional |
Cộng tuyến | Colinearity |
Cỡ mẫu | sample size |
Cụm | Cluster |
Cực đoan | Extreme |
Dai dẳng | Persistent |
Dao động | Oscillation |
Di truyền | genetic |
DIANA | DIvisive ANAlysis Clustering |
Dân số cảm nhiễm | Susceptible population |
Dân số học | Demography |
Dân số đóng | Closed population |
Dân số động | Dynamic population |
Dân số | population |
Dương tính gỉa | False Positive |
Dịch lưu hành cao | Hyperendemic |
Dịch lưu hành | Endemic |
Dịch tễ học lâm sàng | Clinical Epidemiology |
Dịch tễ học quan sát | Observational Epidemiology |
Dịch tễ học | Epidemiology |
Dữ kiện bị mất | Mising dât |
Dữ kiện bị thiếu phải | Right-censored dât |
Dữ kiện bị thiếu trái | Lèt-censored dât |
Dữ kiện bị thiếu | Censored dât |
Dữ kiện dọc | Longitudinal Dât |
Dữ kiện huấn luyện | Training dât |
Dữ kiện phân cụm | Clusted Dât |
Dữ kiện số đếm | Count dât |
Dữ kiện | dât |
EFA | Exploratory Factor Analysis |
GÊ | Generalized Estimation Equation |
Gelman và Rubin | Brooks Gelman and Rubin Diagnostic,Chẩn đoán Brooks |
Gía trị bên ngoài | external validity |
Gía trị bên trong | internal validity |
Gía trị ngoại lai | Outlier |
Gía trị tiên đoán dương | Positive predictive value |
Giám sát hội chứng | Syndromic surveillance |
Giáo dục sức khỏe | Health Education |
Giải thuật | Algorithm |
Giới hạn tin cậy | Confidence limits |
Gánh nặng | Burden |
Gây nhiễu | Confounding |
Gía trị tiên đoán âm | Negative predictive value |
Gỉa thuyết không | Null Hypothesis |
Gỉa thuyết thay thế | Alternative hypothesis |
Gỉa thuyết | hypothesis |
Gọi số điện thoại ngẫu nhiên | Random digits numbder dialing |
Hiện tượng đa hình | Polymorphism |
Hiệp biến | Covariate |
Hiệp biến | Covariate |
Hiệp phương sai | Covariance |
Hoán đổi được | Exchangeable |
Hàm hạch | Kernel function |
Hàm liên kết | Link function |
Hậu nghiệm | Posterior |
Hệ số tương quan Cophenetic | Cophenetic Corelation Coeficient |
Hệ số Yule’s Q | Yule’s Q |
Học có giám sát | Supervised Learning |
Học không giám sát | Unsupervised Learning |
Học máy | Machine Learning |
Học thống kê | Statistical learning |
Hồi cứu | Retrospective |
Hồi quy chóp | Ridge regression |
Hồi quy cosinor | Cosinor regression |
Hồi quy logistic đa hiệp biến | Multiple logistic regression |
Hồi quy lượng giác | Trigonometric regression |
Hồi quy tuyến tính | Linear regression |
Hồi quy điều hòa | Harmonic regression |
Hội chứng Guillain-Bare | Guillain-Bare syndrome |
Hội tụ | Converge |
IDMC | Independent Dât Monitoring Committee |
Khai thác dữ kiện | Dât mining |
Khoảng cách Cophenetic | Cophenetic Distances |
Khoảng khả tin 95% | 95% Credible Interval |
Khoảng khả tin cân xứng | Equal tail credible interval |
Khoảng mật độ hậu nghiệm cao nhất | Highest Posterior Density Interval (HPD) |
Khoảng tin cậy | Confidence Interval |
Khuynh hướng dài hạn | Secular trend |
Không bỏ qua được | Nonignorable |
Không cấu trúc | Unstructured |
Không gian-thời gian | Spatial-Temporal |
Không tuyến tính | Nonlinear |
Không đồng nhất | Heterogeneity |
Khả dĩ | Likelihood |
Khả năng khái quát hóa | Generalizability |
Khả năng lập lại | repeatability |
Khả năng nghịch đảo | Reversibility |
Kinh tế y tế | Health Economics |
Kiểm soát chất lượng | quality control |
Kiểm định chính xác Fisher | Fisher’s Exact Tét |
Kiểm định | Tét |
Kế hoạch hóa gia đình | Family Planning |
Kết cục | Outcome |
Laso | Least Absolute Selection and Shrinkage Operator |
Loại trừ | Eradicate |
Luật kết hợp | Asociation Rule |
Làm mù | Blinded |
Lây truyền | transmission |
Lão hóa | Aging |
Lối sống | Lìe style |
MÁ | Multivariate Adaptive Regression Splines |
MẢ | Mis At Random |
MCAR | Mising Completely At Random |
Miễn dịch cộng đồng | Herd immunity |
Miễn dịch | Immune |
MLE | Maximum Likelihood Estimator |
MNAR | Mising Not At Random |
Mâu thuẫn | Contradictory |
Mã hóa | Coding |
Mô hình ARIMA | Auto regressive Integrated Moving Average model |
Mô hình dịch ngẫu nhiên | Stochastic epidemic model |
Mô hình dịch SEIR | SEIR-epidemic model |
Mô hình dịch SÍ | SÍ-epidemic model |
Mô hình dịch SỈ | SỈ-epidemic model |
Mô hình dịch SÍ | SÍ-epidemic model |
Mô hình dịch tất định | Deterministic epidemic model |
Mô hình INAR | Integer-valued auto-regressive model |
Mô hình theo thứ bậc | Hierarchical model |
Mô hình tuyến tính suy rộng | Generalized Linear Model |
Mô hình tuyến tính tổng quát | General Linear Model |
Mô hình đa thức | Polynomial model |
Mù ba | Triple-blind |
Mù đôi | Double-blind |
Mù đơn | Single-blind |
Mạn tính | Chronic |
Mạng neuron | Neural network |
Mạng van | Gating network |
Mật độ | Density |
Mắc phải | Acquire |
Mối liên quan | Asociation/Relationship |
Nghiên cứu bệnh-bắt chéo | Case-crossover study |
Nghiên cứu dọc | Longitudinal study |
Nghiên cứu kiểm tra trước | Pre-tét study |
Nghiên cứu quan sát | Observational study |
Nghiên cứu sinh thái | Ecology study |
Nghiên cứu thử | Pilot study |
Nghiên cứu tái lập được | Reproducible research |
Nghiệm kín | Closed-form |
Nghịch lý Simpson | Simpson’s Paradox |
Ngoại sinh | exogenous |
Ngẫu nhiên | Random |
Ngẫu nhiên | Stochastic |
Nhiễm trùng | infection |
Nhân quả | Causal |
Nhũ ảnh | Mammogram |
Nhị gía | Binary |
Nút tận cùng | Terminal Node |
Năng lực | pởe |
Nội sinh | endogenous |
Pam | Partitoning Around Medoids |
Phi tuyến | Nonlinear |
Phân bố | distribution |
Phân cụm theo thứ bậc | Hierarchical Clustering |
Phân cụm | Clustering |
Phân loại | Classification |
Phân phối bình thường | Normal Distribution |
Phân phối chuẩn | Standard normal distribution |
Phân phối Poison chặn-không | Zero-truncated Poison |
Phân phối | distribution |
Phân tích nhân tố | Factor Analysis |
Phân tích tổng hợp | Meta-analysis |
Phơi nhiễm | Exposure |
Phương pháp dữ kiện gần nhất | Nearest neighbor method |
Phương pháp nhân tử Lagrange | Lagrange multiplier |
Phương sai | Variance |
Phương trình vi phân | Diferential equation |
PPP-value | Posterior Predictive P-Value |
Qui trình thực hiện | Protocol |
Quá phân tán | Overdispersion |
Quần thể | population |
RCT | Randomized Controlled Trial |
Rừng ngẫu nhiên | Random Forest |
Sai lệch nhớ lại | Recall Bía |
Sai lệch phỏng vấn | Interview Bía |
Sai lệch xuất bản | Publication bía |
Sai lệch | Bía |
Sai số hệ thống | systematic eror |
Sai số hệ thống | Systematic Erors |
Sai số ngẫu nhiên | random eror |
SEM | Structural Equation Model |
Sinh nhẹ cân | Lơ Birthweight |
Suy dinh dưỡng | Malnourished |
Số cần sàng lọc | Number needed to screen |
Số sinh cơ bản | Basi Reproduction Number |
Theo không gian thời gian | Spatiotemporal |
Theo từng đối tượng | Subject-specific |
Thiết kế nghiên cứu | Study design |
Thiếu phân tán | Underdispersion |
Thuyết khí độc | Miasma Theory |
Thuyết vi trùng | Gẻm theory |
Thuộc tính | Feature |
Thăm dò dữ kiện | Exploratory dât |
Thử nghiệm lâm sàng | Clinical trials |
Thử nghiệm ngẫu nhiên có nhóm chứng | Randomized Controlled Trial |
Thử nghiệm qui mô lớn | Mega-trial |
Thử nghiệm | Trial |
Thực nghiệm | Emperical |
Tiên tố | Predictor |
Tiến cứu | Prospective |
Tiềm tàng | potential |
Tiền nghiệm không thông tin | Noninformative prior |
Tiền nghiệm phi chính | Improper Prior |
Tiền nghiệm | Prior |
Triệu chứng lo âu trong tuần | anxiety ò the week syndrome |
Trung bình dân số | Population-Average |
Truyền nhiễm | infectious |
Tuổi thọ | Lìe Expectancy |
Tác nhân | Agent |
Tính gía trị | validity |
Tính khả thi | Feasibility |
Tính tin cậy | reliability |
Tương quan | Corelation |
Tương quan | Corelation |
Tương tác | interaction |
Tất định | Deterministic |
Tầm vóc thấp | Short stature |
Tự hồi quy | Autoregressive (Ả) |
Tựa tiệm cân | Quái-asymptotic |
Tựa đối xứng | Quái-symmetry |
Tỷ lệ | Proportion |
Tỷ suất sinh | Fertility rate |
Tỷ suất tử vong sơ sinh | Infant mortality |
Tỷ suất tử vong | Mortality Rates |
Tỷ suất | Rate |
Tỷ số lợi ích tiềm năng-nguy hại | Potential benefit to hảm |
Tỷ số | Ratio |
Vận động thể lực | Physical Activity |
Vắc-xin | Vaccine |
WAIFW | Who Acquires Infection From Whom |
Xác suất | Probability |
Y học dựa trên chứng cứ | Evidence-based Medicine |
Y sinh | biomedical |
Yếu tố nguy cơ | Risk Factor |
Yếu tố quyết định | Determinant |
Âm tính gỉa | False Negative |
Ý nghĩa thống kê | statistically significant |
Đa biến | Multivariate |
Đa cộng tuyến | Multicoli |
Đa cộng tuyến | Multicolinearity |
Đa thức phân số | Fractional Polynomials |
Đa trung tâm | Multicenter |
Đa | Multiple |
Đoàn hệ sinh | Birth Cohort |
Đoàn hệ | Cohort |
Đánh gía hệ thống | Systematic review |
Đánh gía phản biện | Critical Appraisal |
Đánh đổi sai lệch-phương sai | Bía-variance trade-off |
Đáp ứng | Response |
Đảm bảo chất lượng | quality asurance |
Đặc trưng theo tuổi | Age-specific |
Đặc trưng theo từng đoàn hệ | Cohort-specific |
Đề cương | proposal |
Định lượng | Quantitative |
Định tính | Qualitative |
Đối xứng | Symmetry |
Đồng nhất | Homogeneity |
Đồng nhất | Homogeneous |
Độ hội tụ | Convergence |
Độ lệch chuẩn | Standard Deviation |
Độ nhạy | Sensitivity |
Độ đặc hiệu | Specificity |
Ước lượng khoảng | Interval estimations |
Ảnh hưởng có lợi | Beneficial Efect |
Ảnh hưởng cố định | Fixed Efect |
Ảnh hưởng hỗn hợp | Mixed Efect |
Ảnh hưởng ngẫu nhiên | Random efect |
Ảnh hưởng tắt dần | Damping Efect |
Ứng biến | Ad hoc |