. |
Bất kể ký tự nào, ngoại trừ xuống hàng |
\w \d \s |
từ, số, khoảng trắng |
\W \D \S |
ngoại trừ từ, số, khoảng trắng |
[abc] |
bất kỳ a, b, hay c |
[^abc] |
ngoại trừ a, b, hay c |
[a-g] |
ký tự từ a đến g |
Chỉ vị trí |
|
^abc$ |
bắt đầu/kết thúc của chuỗi ký tự |
\b \B |
biên của từ, không phải từ |
Các ký tự đặc biệt |
|
\. \* \\ |
Ký tự . , * , và \ |
\t \n |
tab, xuống hàng |
\u00A9 |
Ký tự đặc biệt © |
Nhóm & hướng tìm |
|
(abc) |
nhóm có thể tham chiếu |
\1 |
chỉ ngược lại nhóm tham chiếu số 1 |
(?:abc) |
nhóm không tham chiếu |
(?=abc) |
tìm tới trước nếu có abc |
(?!abc) |
tìm tới trước nếu không có abc |
Số lượng |
|
a* a+ a? |
0 hoặc hơn, 1 hoặc hơn, 0 hoặc 1 |
a{5} a{2,} |
có đúng năm, có 2 hoặc hơn |
a{1,3} |
có từ một đến ba |
a+? a{2,}? |
khớp càng ít càng tốt (khớp lần gặp đầu tiên) |
ab|cd |
tìm ab hoặc cd |